BU LÔNG CỔ VUÔNG DIN 603, ISO 8677

Chú thích:

b – chiều dài của ren (ít nhất)
l – chiều dài của bu lông
d – đường kính danh nghĩa của ren
k – chiều cao đầu
ds – đường kính của chuôi vít
dk – đường kính đầu
f – bình phương chiều cao
v – chiều rộng của hình vuông
r1 – Bán kính đầu
lg – chiều dài của chuôi đến ren
ls – chiều dài của chuôi đến đầu ren

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Bảng theo DIN 603:

kích thước tính bằng mm
Chủ đề d M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20
P 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2,5
b l <125mm 16 18 22 26 30 38 46
125 <l <200mm 22 24 28 32 36 44 52
l> 200mm 41 45 49 57 65
dk tối đa 13,55 16,55 20,65 24,65 30,65 38,8 46,8
tối thiểu 12,45 15,45 19,35 23,35 29,35 37,2 45,2
ds tối đa 5 6 số 8 10 12 16 20
tối thiểu 4,52 5,52 7,42 9,42 11,3 15,3 19,16
f tối đa 4,1 4,6 5,6 6,6 8,75 12,9 15,9
tối thiểu 2,9 3,4 4,4 5,4 7,25 11,1 14,1
k tối đa 3,3 3,88 4,88 5,38 6,95 8,95 11,05
tối thiểu 2,7 3,12 4,12 4,62 6,05 8,05 9,95
r1 xấp xỉ 10,7 12,6 16 19,2 24,1 29,3 33,9
r2 tối đa 0,5 0,5 0,5 0,5 1 1 1
r3 tối đa 0,75 0,9 1,2 1,5 1,8 2,4 3
v tối đa 5,48 6,48 8,58 10,58 12,7 16,7 20,84
tối thiểu 4,52 5,52 7,42 9,42 11,3 15,3 19,16

Bảng 2.

l M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20
kích thước danh nghĩa tối thiểu tối đa ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa.
16 15,1 16,9 số 8 10
20 18,95 21,05 số 8 10 12 14
25 23,95 26,05 số 8 10 12 14
30 28,95 31,05 18 10 12 14 18
35 33,75 36,25 15 19 12 17 12 14 18
40 38,75 41,25 20 24 17 22 11,75 18 14 18
45 43,75 46,25 25 29 22 27 16,75 23 11,5 19 18
50 48,75 51,25 30 34 27 32 21,75 28 16,5 24 18
55 53,5 56,5 35 39 32 37 26,75 33 21,5 29 16,25 25 23
60 58,5 61,5 40 44 37 42 31,75 38 26,5 34 21,25 30 23
65 63,5 66,5 45 49 42 47 36,75 43 31,5 39 26,75 35 17 27
70 68,5 71,5 50 54 47 52 41,75 48 36,5 44 31,25 40 22 32 28,5
80 78,5 81,5 60 64 57 62 51,75 58 46,5 54 41,25 50 32 42 21,5 34
90 88,25 91,75 67 72 61,75 68 56,5 64 51,25 60 42 52 31,5 44
100 98,25 101,75 77 82 71,75 78 66,5 74 61,25 70 52 62 41,5 54
110 108,25 111,75 87 92 81,75 88 76,5 84 71,25 80 62 72 51,5 64
120 118,25 121,75 97 102 91,75 98 86,5 94 81,25 90 72 82 61,5 74
130 128 132 101 106 95,75 102 90,5 98 85,25 94 76 86 65,5 78
140 138 142 111 116 105,75 112 108,5 108 95,25 104 86 96 75,5 số 8
150 148 152 121 126 115,75 122 110,5 118 105,25 114 96 106 85,5 98
160 156 164 120,5 128 115,25 124 106 116 95,5 108
180 176 184 140,5 148 135,25 144 126 136 115,5 128
200 195,4 204,6 160,5 168 155,25 164 146 156 135,5 148

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) dẫn đến hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816