BU LÔNG MẮT DIN 444

Chú thích:

d1 – đường kính danh nghĩa của ren
b – chiều dài của ren (ít nhất)
l – chiều dài bu lông
x1 – đường chạy ren
d3 – đường kính đầu
d2 – đường kính mắt
s – chiều rộng đầu
r – Bán kính đầu

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Bảng theo DIN 444:

kích thước tính bằng mm
d1 M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39)
b + 2P 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2,5 3 3 3,5 3,5 4 4
16 18 22 26 30 38 46 54 6 66
0 28 32 36 44 52 60 66 72 78 84 90
49 57 65 73 79 85 91 97 103
d2 H9 5 6 số 8 10 12 16 18 22 24 27 30 32 35
d3 tối đa 12 14 18 20 25 32 40 45 50 55 60 65 70
tối thiểu Loại A 10,9 12,9 16,9 18,7 23,7 30,4 38,4 43,4 48,4 53,1 58,1 63,1 68,1
tối thiểu Loại B và C 11,57 13,57 17,57 19,48 24,48 31,38 39,38 44,38 49,38 54,26 59,26 64,26 69,26
r xấp xỉ 2,5 4 4 4 6 6 6 10 10 10 16 16 16
S Loại A CPC số 8 9 11 14 17 19 24 28 30 34 38 41 46
Loại A min. 7,52 8,52 10,3 13,3 16,3 18,16 23,16 27,16 29,16 33 37 40 45
Loại B và C tối đa. 6 7 9 12 14 17 22 25 27 30 34 38 41
Loại B và C tối thiểu. 5,88 6,85 8,85 11,82 13,82 16,82 21,79 24,79 26,79 29,79 33,75 37,75 40,75

Bảng 2.

l M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39)
Kích thước danh nghĩa Loại A Loại B Loại C Trọng lượng kg / 1000 chiếc
tối thiểu tối đa Tối thiểu. Tối đa Tối thiểu. Tối đa
30 28,95 31,05 29,35 30,65 29,6 30,4 7,93
35 33,75 36,25 34,2 35,8 34,5 35,5 8,7 12,6
40 38,75 41,25 39,2 40,8 39,5 40,5 9,47 13,7 25
45 43,75 46,25 44,2 45,8 44,5 45,5 10,3 14,8 26,9 36
50 48,75 51,25 49,2 50,8 49,5 50,5 11 15,9 28,9 39,1
55 53,5 56,5 54,05 55,95 54,4 55,6 11,8 17 30,9 42,2 67
60 58,5 61,5 59,05 60,95 59,4 60,6 12,6 18,1 32,8 45,3 71,4
65 63,5 66,5 64,05 65,95 64,4 65,6 13,3 19,2 34,8 48,4 75,8
70 68,5 71,5 69,05 70,95 69,4 70,6 14,1 20,3 36,8 51,5 80,3 149
75 73,5 76,5 74,05 75,95 74,4 75,6 14,9 21,5 38,8 54,6 84,8 157
80 78,5 81,5 79,05 80,95 79,4 80,6 15,7 22,6 40,7 57,6 59,2 164
90 88,25 91,75 88,9 91,1 89,3 90,7 23,7 44,7 63,8 98,1 180
100 98,25 101,75 98,9 101,1 99,3 100,7 48,6 70 106 196 334 454
110 108,25 111,75 108,9 111,1 109,3 110,7 52,6 76,1 115 212 359 489
120 118,25 121,75 118,9 121,1 119,3 120,7 56,5 82,3 124 228 383 524 618
130 128 132 128,75 131,25 129,2 130,8 60,5 88,4 133 244 408 560 663
140 138 142 138,75 141,25 139,2 140,8 64,4 94,5 142 259 433 596 708
150 148 152 148,75 151,25 149,2 150,8 101 151 275 457 631 753 997 1240
160 156 164 158,75 161,25 159,2 160,8 160 291 482 667 798 1050 1310 1570 1880
180 176 184 178.75 181,25 179,2 180,8 178 322 531 738 888 1160 1440 1730 2070
200 195,4 201,6 198,55 201,45 199,1 200,9 195 354 581 809 978 1270 1570 1890 2250
220 215,4 224,6 218,55 221,45 219,1 220,9 211 383 624 868 1060 1370 1690 2050 2420
240 235,4 244,6 238,55 241,45 239,1 240,9 229 414 674 9393 1140 1480 1820 2200 2610
260 254,8 265,2 258,4 261,6 258,9 261 247 446 723 1010 1230 1590 1960 2350 2790
280 274,8 285,2 278,4 281,6 278,9 281 1320 1700 2100 2500 2970
300 294,8 305,2 298,4 301,6 298,9 301 1400 1810 2240 2650 3100

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) dẫn đến hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816