Ê CU XẺ RÃNH / ĐAI ỐC XẺ RÃNH DIN 935

Chú thích:

s – kích thước của hình lục giác
m – chiều cao của đai ốc
d – đường kính danh nghĩa của ren
n – chiều rộng rãnh
de – đường kính của núm

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Bảng theo DIN 935:

kích thước tính bằng mm
d M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M12 (M14) M16 (M18)
M8x1 M10x1 M12x1,5 (M14x1,5) M16x1,5 (M18x1,5)
M10x1,25 M12x1,25 (M18x2)
P 0,7 0,8 1 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5
da tối thiểu 4 5 6 7 số 8 10 12 14 16 18
tối đa 4,6 5,75 6,75 7,75 8,75 10,8 13 15,1 17,3 19,5
de tối đa 16 17 18 19 22 25
tối thiểu 15,57 16,57 17,57 18,48 21,48 24,3
dw tối thiểu 5,8 6,8 8,8 9,5 11,3 14,3 15,3 16,2 17,2 19,2 20,2 22,2 24,8
e tối thiểu 7,66 8,79 11,05 12,12 14,38 17,77 18,9 20,03 21,1 23,35 24,49 26,75 29,56
m danh nghĩa = tối đa. 5 6 7,5 số 8 9,5 12 15 16 19 21
tối thiểu 4,7 5,7 7,14 7,64 9,14 11,57 14,57 15,57 18,48 20,16
tôi tối thiểu 2,3 3 3,8 4,2 4,9 6,1 7,7 8,2 9,8 11,2
n tối thiểu 1,2 1,4 2 2 2,5 2,8 3,5 3,5 4,5 4,5
tối đa 1,45 1,65 2,25 2,25 2,75 3,05 3,8 3,8 4,8 4,8
S danh nghĩa = tối đa. 7 số 8 10 11 13 16 17 18 19 21 22 24 27
tối thiểu 6,78 7,78 9,78 10,73 12,73 15,73 16,73 17,73 18,67 20,67 21,67 23,67 26,16
w tối thiểu 2,9 3,7 4,7 5,2 6,14 7,64 9,64 10,57 12,57 14,57
tối đa 3,2 4 5 5,5 6,5 số 8 10 11 13 15
Chốt chẻ DIN 94 1×10 1,2×12 1,6×14 1,6×14 2×16 2,5×20 3,2×22 3,2×25 4×28 4×32
d M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45)
M20x2 (M22x1,5) M24x2 (M27x2) M30x2 (M33x2) M36x3 (M39x3) M42x3 (M45x3)
M20x1,5 M22x2)
P 2,5 2,5 3 3 3,5 3,5 4 4 4,5 4,5
da tối thiểu 20 22 24 27 30 33 36 39 42 45
tối đa 21,6 23,8 25,9 29,2 32,4 35,6 38,9 42,1 45,4 48,6
de tối đa 28 30 32 34 38 42 46 50 55 58 62
tối thiểu 27,3 29,3 31 33 37 41 45 49 53,8 56,8 60,8
dw tối thiểu 27,7 29,5 31,3 33,2 38 42,7 46,6 51,1 55,9 60,6 64,7
e tối thiểu 32,95 35,03 37,29 39,55 45,2 50,85 55,37 60,79 66,44 71,3 76,95
m danh nghĩa = tối đa. 22 26 27 30 33 35 38 40 46 48
tối thiểu 21,16 25,16 26,16 29,16 32 34 37 39 45 47
tôi tối thiểu 11,9 13,5 14,2 16,6 18,2 19,8 21,9 23,5 25,9 27,5
n tối thiểu 4,5 5,5 5,5 5,5 7 7 7 7 9 9
tối đa 4,8 5,8 5,8 5,8 7,36 7,36 7,36 7,36 9,36 9,36
S danh nghĩa = tối đa. 30 32 34 36 41 46 50 55 60 65 70
tối thiểu 29,16 31 33 35 40 45 49 53,8 58,8 63,1 68,1
w tối thiểu 15,57 17,57 18,48 21,48 23,48 25,48 28,48 30,28 33,38 35,38
tối đa 16 18 19 22 24 26 29 31 34 36
Chốt chẻ DIN 94 4,36 5×36 5×40 5×45 6,3×50 6,3×56 6,3×63 6,3×71 8×71 8×80
d M48 (M52) M56 (M60) M64 (M68) M72x6 (M76x6) M80x6 (M85x6) M90x6 M100x6
M48x3 (M52x3) M56x4 (M60x4) M64x4 (M68x4) M72x4 (M76x4) M80x4 (M85x4) M90x4 M100x4
P 5 5 5,5 5,5 6 6
da tối thiểu 48 52 56 60 64 68 72 76 80 85 90 100
tối đa 51,8 56,2 61 64,8 69,1 73,4 77,8 82,1 86,4 91,8 97,2 108
de tối đa 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 120 130
tối thiểu 63,8 68,8 73,8 78,8 83,6 88,6 93,6 98,6 103,6 108,6 118,6 128,4
dw tối thiểu 69,4 74,2 78,7 83,4 88,2 92,9 97,7 102,4 107,2 111,9 121,1 135,4
e tối thiểu 82,6 88,25 93,56 99,21 104,86 110,51 116,16 121,81 127,46 133,11 144,08 161,02
m danh nghĩa = tối đa. 50 54 57 63 66 69 73 76 79 88 92 100
tối thiểu 49 52,8 55,8 61,8 64,8 67,8 71,8 74,8 77,8 86,6 90,6 98,6
tôi tối thiểu 29,1 32,3 34,7 37,1 39,3 41,7 44,9 47,3 49,7 52,9 56,1 62,5
n tối thiểu 9 9 9 11 11 11 11 11 11 14 14 14
tối đa 9,36 9,36 9,36 11,43 11,43 11,43 11,43 11,43 11,43 14,43 14,43 14,43
S danh nghĩa = tối đa. 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 145
tối thiểu 73,1 78,1 82,8 87,8 92,8 97,8 102,8 107,8 112,8 117,8 127,5 142,5
w tối thiểu 37,38 41,38 44,38 47,38 50,26 53,26 57,26 60,26 63,26 67,26 71,26 79,26
tối đa 38 42 45 48 51 54 58 61 64 68 72 80
Chốt chẻ DIN 94 8×80 8×90 8×100 10×100 10×100 10×112 10×112 10×125 10×140 13×140 13×140 13×160

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) dẫn đến hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816