BU LÔNG CHÂN CHẺ DIN 529 C

Chú thích:

l – chiều dài của bu lông
d – đường kính danh nghĩa của ren
a – chiều rộng đầu
c – chiều cao đầu

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Bảng theo DIN 529:

kích thước tính bằng mm
Kích thước ren d M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36 M42 M48 M56 M64 M72x6
P 1,25 1,5 1,75 2 2,5 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6 6
b 20 25 30 40 50 60 75 90 105 120 140 160 180
a ± 3 24 30 36 48 60 75 95 115 135 155 180 200 240
c ± 5 45 55 65 85 105 125 155 190 220 250 290 335 370
g 5 7 8 11 14 18 24 30 34 40 45 50 60
l
80 *
100 * *
125 * * *
160 * * * *
200 * * * * *
250 * * * *
320 * * * *
400 * * * *
500 * * * * *
630 * * * * *
800 * * * * * *
1000 * * * * * *
1250 * * * * * * *
1600 * * * * * * *
2000 * * * * * * *
2500 * * * * * *
3200 * * * *

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) dẫn đến hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816