BU LÔNG INOX LIỀN LONG ĐEN DIN 6921

Chú thích:

d2 – đường kính trong của vòng
b – chiều dài của ren (ít nhất)
l – chiều dài của bu lông
d – đường kính danh nghĩa của ren
k – chiều cao đầu
s – cỡ lục giác

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Bảng theo DIN 6921:

kích thước tính bằng mm
Kích thước tệp d M5 M6 M8 M10 M12 (M14) M16 M20
M8 x 1 M10 x 1,25 M12 x 1,5 (M14x1,5) M16 x 1,5 M20 x 1,5
(M10 x 1) (M10 x 1,25)
P 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5
C Tối thiểu. 1 1,1 1,2 1,5 1,8 2,1 2,4 3
da Tối thiểu. 5 6 số 8 10 12 14 16 20
Tối đa 5,75 6,75 8,75 10,8 13 15,1 17,3 21,6
dc Tối đa 11,8 14,2 17,9 21,8 26 29,9 34,5 42,8
dw Tối thiểu. 9,8 12,2 15,8 19,6 23,8 27,6 31,9 39,9
e Tối thiểu. 8,79 11,05 14,38 16,64 20,03 23,36 26,75 32,95
h Tối đa 6,2 7,3 9,4 11,4 13,8 15,9 18,3 22,4
m Tối thiểu. 4,7 5,7 7,6 9,6 11,6 13,3 15,3 18,9
tôi Tối thiểu. 2,2 3,1 4,5 5,5 6,7 7,8 9 11,1
S Kích thước danh nghĩa = tối đa. số 8 10 13 15 18 21 24 30
Tối thiểu. 7,78 9,78 12,73 14,73 17,73 20,67 23,67 29,16
r Tối đa 0,3 0,36 0,48 0,6 0,72 0,88 0,96 1,2

Bảng 2.

Chủ đề d M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M 20
M8 x 1 M10 x 1,25 M12 x 1,5 M14 x 1,5 M16 x 1,5 M20 x 1,5
(M10 x 1) (M12 x 1,25)
l Chiều dài chân
Kích thước danh nghĩa tối thiểu tối đa ls min. lg tối đa ls min. lg tối đa ls min. lg tối đa ls min. lg tối đa ls min. lg tối đa ls min. lg tối đa ls min. lg tối đa ls min. lg tối đa
10 9,71 10,29 2,4
12 11,65 12,35 2,4 3
16 15,65 16,35 2,4 3 4
20 19,58 20,42 4 3 4 4,5
25 24,58 25,42 5 9 2 7 4 4,5 5,3
30 29,58 30,42 10 14 7 12 số 8 4,5 5,3 6
35 34,5 35,5 15 19 12 17 6,75 13 9 5,3 6 6
40 39,5 40,5 20 24 17 22 11,75 18 6,5 14 10 6 6 7,5
45 44,5 45,5 25 29 22 27 16,75 23 11,5 19 6,25 15 11 6 7,5
50 49,5 50,5 30 34 27 32 21,75 28 16,5 24 11,25 20 6 16 12 7,5
55 54,4 55,6 32 37 26,75 33 21,5 29 16,25 25 11 21 7 17 9
60 59,4 60,6 37 42 31,75 38 26,5 34 21,25 30 16 26 12 22 14
65 64,4 65,5 36,75 43 31,5 39 26,25 35 21 31 17 27 6,5 19
70 69,4 70,6 41,75 48 36,5 44 31,25 40 26 36 22 32 11,5 24
80 79,4 80,6 51,75 58 46,5 54 41,25 50 36 46 32 42 21,5 34
90 89,3 90,7 56,5 64 51,25 60 46 56 42 52 31,5 44
100 99,3 100,7 66,5 74 61,25 70 56 66 52 62 41,5 54
110 109,3 110,7 71,25 80 66 76 62 72 51,5 54
120 119,3 120,7 81,25 90 76 86 72 82 61,5 74
130 129,2 130,8 80 90 76 86 65,5 78
140 139,2 140,8 90 100 86 96 75,5 88
150 149,2 150,8 96 106 85,5 98
160 159,2 160,8 106 116 95,5 108
180 179,2 180,8 115,5 128
200 199 201 135,5 148

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) dẫn đến hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816