BU LÔNG INOX REN SUỐT TIÊU CHUẨN DIN 933, ISO 4017

Chú thích:
l – chiều dài bu lông
d – đường kính bu lông
k – chiều dày giác
e – đường kính đường tròn ngoại tiếp
s – khoảng cách giác (cỡ cờ lê)
c – độ dày vòng đệm
a – đường kính giác

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Lưu ý:

Bảng tiêu chuẩn DIN 933, ISO 4017:
Đơn vị tính mm

Bảng tiêu chuẩn DIN 933, ISO 4017:

Đơn vị tính mm
Đường kính D M1,6 M2 M2,5 M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36 M42 M48 M56 M64
P 0,35 0,4 0,45 0,5 0,7 0,38 1 1,25 1,5 1,75 2 2,5 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6
a max. 1,05 1,2 1,35 1,5 2,1 2,4 3 4 4,5 5,3 6 7,5 9 10,5 12 13,5 15 16,5 18
min. 0,35 0,4 0,45 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2,5 3 3,5 4 4,5 5 5,5 6
c max. 0,25 0,25 0,25 0,4 0,4 0,5 0,5 0,6 0,6 0,6 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 1 1 1 1
min. 0,1 0,1 0,1 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3
da max. 2 2,6 3,1 3,6 4,7 5,7 6,8 9,2 11,2 13,7 17,7 22,4 26,4 33,4 39,4 45,6 52,6 63 71
dw A min. 2,27 3,07 4,07 4,57 5,88 6,88 8,88 11,63 14,63 16,63 22,49 28,19 33,61
B min. 2,3 2,95 3,95 4,45 5,74 6,74 8,74 11,47 14,47 16,47 22 27,7 33,25 42,75 51,11 59,95 69,45 78,66 88,16
e A min. 3,41 4,32 5,45 6,01 7,66 8,79 11,05 14,38 17,77 20,03 26,75 33,53 39,98
B min. 3,28 4,18 5,31 5,88 7,5 8,63 10,89 14,2 17,59 19,85 26,17 32,95 39,55 50,85 60,79 71,3 82,6 93,56 104,86
k Danh nghĩa 1,1 1,4 1,7 2 2,8 3,5 4 5,3 6,4 7,5 10 12,5 15 18,7 22,5 26 30 35 40
 A max. 1,225 1,525 1,825 2,125 2,925 3,65 4,15 5,45 6,58 7,68 10,18 12,715 15,215
A min. 0,975 1,275 1,575 1,875 2,675 3,35 3,85 5,15 6,22 7,32 9,82 12,285 14,785
B max. 1,3 1,6 1,9 2,2 3 3,74 4,24 5,54 6,69 7,79 10,29 12,85 15,35 19,12 22,95 26,42 30,42 35,5 40,5
B min. 0,9 1,2 1,5 1,8 2,6 3,26 3,76 5,06 6,11 7,21 9,71 12,15 14,65 18,28 22,08 25,58 29,58 34,5 39,5
kwb A min. 0,68 0,89 1,1 1,31 1,87 2,35 2,7 3,61 4,35 5,12 6,87 8,6 10,35
B min. 0,63 0,84 1,05 1,26 1,82 2,28 2,63 3,54 4,28 5,05 6,8 8,51 10,26 12,8 15,46 17,91 20,71 24,15 27,65
r min. 0,1 0,1 0,1 0,1 0,2 0,2 0,25 0,4 0,4 0,6 0,6 0,8 0,8 1 1 1,2 1,6 2 2
s Danh nghĩa max. 3,2 4 5 5,5 7 8 10 13 16 18 24 30 36 46 55 65 75 85 95
A min. 3,02 3,82 4,82 5,32 6,78 7,78 9,78 12,73 15,73 17,73 23,67 29,67 35,38
B min. 2,9 3,7 4,7 5,2 6,64 7,64 9,64 12,57 15,57 17,57 23,16 29,16 35 45 53,8 63,1 73,1 82,8 92,8
Danh nghĩa Cấp sản xuất
A A B B
min. max. min. max.
2 1,8 2,2
3 2,8 3,2
4 3,76 4,24
5 4,76 5,24
6 5,76 6,24
8 7,71 8,29
10 9,71 10,29
12 11,65 12,35
16 15,65 16,35
20 19,58 20,42 18,95 21,05
25 24,58 25,42 23,95 26,05
30 29,58 30,42 28,95 31,05
35 34,5 35,5 33,75 36,25
40 39,5 40,5 38,75 41,25
45 44,5 45,5 43,75 46,25
50 49,5 50,5 48,75 51,25
55 54,4 55,6 53,5 56,5
60 59,4 60,6 58,5 61,5
65 64,4 65,6 63,5 66,5
70 69,4 70,6 68,5 71,5
80 79,4 80,6 78,5 81,5
90 89,3 90,7 88,25 91,75
100 99,3 100,7 98,25 101,75
110 109,3 110,7 108,25 111,75
120 119,3 120,7 118,25 121,75
130 129,2 130,8 128 132
140 139,2 140,8 138 142
150 149,2 150,8 148 152
160 158 162
180 178 182
200 197,7 202,3
Đường kính D Kích thước tiêu chuẩn M3,5 M14 M18 M22 M27 M33 M39 M45 M52 M60
P 0,6 2 2,5 2,5 3 3,5 4 4,5 5 5,5
a max. 1,8 6 7,5 7,5 9 10,5 12 13,5 15 16,5
min. 0,6 2 2,5 2,5 3 3,5 4 4,5 5 5,5
c max. 0,4 0,6 0,8 0,8 0,8 0,8 1 1 1 1
min. 0,15 0,15 0,2 0,2 0,2 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3
da max. 4,1 15,7 20,2 24,4 30,4 36,4 42,4 48,6 56,6 67
dw A min. 5,07 19,64 25,34 31,71
B min. 4,95 19,15 24,85 31,35 38 46,55 55,86 64,7 74,2 83,41
e A min. 6,58 23,36 30,14 37,72
B min. 6,44 22,78 29,56 37,29 45,2 55,37 66,44 76,95 88,25 99,21
k Danh nghĩa 2,4 8,8 11,5 14 17 21 25 28 33 38
A max. 2,525 8,98 11,715 14,215
A min. 2,275 8,62 11,285 13,785
B max. 2,6 9,09 11,85 14,35 17,35 21,42 25,42 28,42 33,5 38,5
B min. 2,2 8,51 11,15 13,65 16,65 20,58 24,58 27,58 32,5 37,5
kwb A min. 1,59 6,03 7,9 9,65
B min. 1,54 5,96 7,81 9,56 11,66 14,41 17,21 19,31 22,75 26,25
r min. 0,1 0,6 0,6 0,8 1 1 1 1,2 1,6 2
s Danh nghĩa max. 6 21 27 34 41 50 60 70 80 90
A min. 5,82 20,67 26,67 33,38
B min. 5,7 20,16 26,16 33 40 49 58,8 68,1 78,1 87,8
Danh nghĩa Cấp sản xuất
A A B B
min. max. min. max.
2 1,8 2,2
3 2,8 3,2
4 3,76 4,24
5 4,76 5,24
6 5,76 6,24
8 7,71 8,29
10 9,71 10,29
12 11,65 12,35
16 15,65 16,35
20 19,58 20,42 18,95 21,05
25 24,58 25,42 23,95 26,05
30 29,58 30,42 28,95 31,05
35 34,5 35,5 33,75 36,25
40 39,5 40,5 38,75 41,25
45 44,5 45,5 43,75 46,25
50 49,5 50,5 48,75 51,25
55 54,4 55,6 53,5 56,5
60 59,4 60,6 58,5 61,5
65 64,4 65,6 63,5 66,5
70 69,4 70,6 68,5 71,5
80 79,4 80,6 78,5 81,5
90 89,3 90,7 88,25 91,75
100 99,3 100,7 98,25 101,75
110 109,3 110,7 108,25 111,75
120 119,3 120,7 118,25 121,75
130 129,2 130,8 128 132
140 139,2 140,8 138 142
150 149,2 150,8 148 152
160 158 162
180 178 182
200 197,7 202,3

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng những thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) kết quả hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816