BU LÔNG LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU BẰNG DIN 7991, ISO 10642

Chú thích:

b – chiều dài của ren (ít nhất)
l – chiều dài của bu lông
d – đường kính danh nghĩa của ren
k – chiều cao đầu
e – đường kính của đường tròn ngoại tiếp (không nhỏ hơn)
ds – đường kính của trục vít
t – rãnh độ sâu
dk – đường kính đầu
s – kích thước của lục giác bên trong

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Bảng theo DIN 7991:

kích thước tính bằng mm
d M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24
P 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5 2,5 2,5 3
a 2 °
0
90 ° 60 °
b l? 125mm 12 14 16 18 22 26 30 34 38 42 46 50 54
125 <l? 200mm 24 28 32 36 40 44 48 52 56 60
l> 200mm 45 49 53 57 61 65 69 73
c xấp xỉ 0,2 0,3 0,3 0,3 0,4 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 1 1
dk danh nghĩa = tối đa. 6 số 8 10 12 16 20 24 27 30 33 36 36 39
tối thiểu 5,7 7,64 9,64 11,57 15,57 19,48 23,48 26,48 29,48 32,38 35,38 35,38 38,38
da tối đa 3,6 4,7 5,7 6,8 9,2 11,2 13,7 15,7 17,7 20,2 22,4 24,4 26,4
ds danh nghĩa = tối đa. 3 4 5 6 số 8 10 12 14 16 18 20 22 24
tối thiểu 2,86 3,82 4,82 5,82 7,78 9,78 11,73 13,73 15,73 17,73 19,67 21,67 23,67
e tối thiểu 2,3 2,87 3,44 4,58 5,72 6,86 9,15 11,43 11,43 13,72 13,72 16 16
k tối đa 1,7 2,3 2,8 3,3 4,4 5,5 6,5 7 7,5 số 8 8,5 13,1 14
r tối thiểu 0,1 0,2 0,2 0,3 0,5 0,5 1 1 1 1 1 1 1,6
S trên danh nghĩa 2 2,5 3 4 5 6 số 8 10 10 12 12 14 14
tối thiểu 2,02 2,52 3,02 4,02 5,02 6,02 8.025 10.025 10.025 12.032 12.032 14.032 14.032
tối đa 2,1 2,6 3,1 4,12 5,14 6,14 8.175 10.175 10.175 12.212 12.212 14.212 14.212
t danh nghĩa = tối đa. 1,2 1,8 2,3 2,5 3,5 4,4 4,6 4,8 5,3 5,5 5,9 8,8 10,3
tối thiểu 0,95 1,5 2,05 2,25 3,2 4,1 4,3 4,5 5 5,2 5,6 8,44 9,87
d M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12
l độ dài ls và lg
trên danh nghĩa tối thiểu tối đa ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa.
số 8 7,71 8,29 3,2 4,4 5,2 6,3
10 9,71 10,29 3,2 4,4 5,2 6,3 8,2
12 11,65 12,35 3,2 4,4 5,2 6,3 8,2 10
16 15,65 16,35 3,2 4,4 5,2 6,3 8,2 10
20 19,58 20,42 3,2 4,4 5,2 6,3 8,2 10 11,8
25 24,58 25,42 10,5 13 4,4 5,2 6,3 8,2 10 11,8
30 29,58 30,42 15,5 18 12,5 16 5,2 6,3 8,2 10 11,8
35 34,5 35,5 17,5 21 15 19 6,3 8,2 10 11,8
40 39,5 40,5 22,5 26 20 24 17 22 8,2 10 11,8
50 49,5 50,5 30 34 27 32 21,7 28 16,5 24 11,8
60 59,4 60,6 31,7 38 26,5 34 21,25 30
70 69,4 70,6 36,5 44 31,25 40
d (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24
l độ dài ls và lg
trên danh nghĩa tối thiểu tối đa ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa. ls min. lg tối đa.
20 19,58 20,42
25 24,58 25,42 13
30 29,58 30,42 13 13,5
35 34,5 35,5 13 13,5 15,5 16
40 39,5 40,5 13 13,5 15,5 16 20,6
50 49,5 50,5 13 13,5 15,5 16 20,6 23
60 59,4 60,6 16 26 13,5 15,5 16 20,6 23
70 69,4 70,6 26 36 22 32 15,5 28 16 20,6 23
80 79,4 80,6 36 46 32 42 25,5 38 21,5 34 20,6 23
90 89,3 90,7 42 52 35,5 48 31,5 44 27,5 40 23
100 99,3 100,7 45,5 58 41,5 54 37,5 50 31 46
70 69,4 70,6 36,5 44

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) dẫn đến hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816