Nội dung bài viết
Bu Lông Hóa Chất Sanko, Hilti, Ramset: Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng và Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Giới thiệu về Bu lông hóa chất
Bu lông hóa chất là giải pháp neo đậu tiên tiến trong ngành xây dựng, sử dụng keo hóa chất (thường là epoxy, hybrid hoặc vinylester) để tạo liên kết chắc chắn giữa thanh ren và vật liệu nền như bê tông, đá tự nhiên hoặc gạch. So với bu lông nở truyền thống, bu lông hóa chất mang lại khả năng chịu lực vượt trội, đặc biệt trong các công trình yêu cầu tải trọng động, rung lắc hoặc môi trường khắc nghiệt. Tại Việt Nam, các thương hiệu hàng đầu như Sanko, Hilti và Ramset được ưa chuộng nhờ chất lượng cao và tính ứng dụng đa dạng.
Việt Hàn Fastener, với vai trò nhà phân phối uy tín tại Hà Nội, tự hào cung cấp các sản phẩm bu lông hóa chất chính hãng từ Sanko, Hilti và Ramset, đáp ứng nhu cầu của mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bu lông hóa chất của ba thương hiệu trên, bao gồm thông số kỹ thuật, ứng dụng, hướng dẫn sử dụng và so sánh, được tối ưu chuẩn SEO để mang lại giá trị cao nhất cho người đọc.
Bu lông hóa chất là gì?
Bu lông hóa chất là hệ thống neo đậu bao gồm thanh ren (hoặc bu lông đặc biệt) và keo hóa chất cấy thép, được sử dụng để cố định kết cấu vào bê tông hoặc các vật liệu nền rắn khác. Keo hóa chất, khi đông kết, tạo ra lực bám dính mạnh mẽ, lấp đầy các khe hở trong lỗ khoan, đảm bảo mối liên kết kín khí, chống thấm và chịu lực vượt trội.
Đặc điểm nổi bật của bu lông hóa chất
- Khả năng chịu lực cao: Liên kết có cường độ bám dính từ 13-15 N/mm², tùy thuộc vào mác bê tông và đường kính thanh ren.
- Chịu tải trọng động: Phù hợp với các công trình chịu rung lắc, như cầu đường, nhà máy công nghiệp.
- Chống ăn mòn: Thanh ren làm từ thép mạ kẽm hoặc inox 304/316, phù hợp với môi trường biển hoặc hóa chất.
- Linh hoạt: Có thể thi công trên bê tông nứt, không nứt, hoặc trong điều kiện ẩm ướt.
- Độ bền lâu dài: Không gây nứt bê tông do không tạo lực giãn nở như bu lông nở.
Các thương hiệu hàng đầu
- Sanko (Nhật Bản): Nổi bật với keo hóa chất ER-36 và ER-40W, phù hợp cho các công trình yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.
- Hilti (Liechtenstein): Dẫn đầu với công nghệ hybrid và keo epoxy như RE500, HVU2, nổi tiếng về độ bền và tính linh hoạt.
- Ramset (Mỹ): Được ưa chuộng với keo Epcon G5 và Maxima 7, tối ưu cho thi công nhanh và môi trường khắc nghiệt.
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

Cấu tạo của Bu lông hóa chất
Bu lông hóa chất bao gồm hai thành phần chính:
- Thanh ren (hoặc bu lông):
- Chất liệu: Thép cacbon mạ kẽm (cấp bền 5.8, 8.8), inox 304 hoặc 316.
- Cấu trúc: Thân ren suốt, đầu côn (Hilti HAS-E) hoặc đầu lục giác (Ramset), đảm bảo chống xoay và tăng diện tích bám dính với keo.
- Kích thước phổ biến: M10, M12, M16, M20, M24, M30, với chiều dài từ 90mm đến 380mm.
- Keo hóa chất cấy thép:
- Dạng ống nhộng: Ống thủy tinh (Ramset Maxima 7) hoặc túi nilon (Hilti HVU2), chứa hai thành phần epoxy acrylic và chất làm cứng, dễ thi công và không hao hụt.
- Dạng tuýp keo: Đóng gói trong bình nhựa cứng (Ramset Epcon G5, Hilti RE500), bơm vào lỗ khoan bằng súng chuyên dụng, phù hợp với lỗ khoan lớn hoặc không tiêu chuẩn.
So sánh keo hóa chất của Sanko, Hilti, Ramset
Thương hiệu | Loại keo chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Sanko | ER-36, ER-40W | Giá hợp lý, thi công dưới nước (ER-40W), kiểm định tại công trình | Ít phổ biến tại Việt Nam, cần tư vấn kỹ thuật |
Hilti | RE500, HVU2, HY200 | Công nghệ hybrid, không mùi, thi công linh hoạt, chịu tải động | Giá thành cao |
Ramset | Epcon G5, Maxima 7 | Đông kết nhanh, chịu lực rung, giá cạnh tranh | Ống nhộng thủy tinh dễ vỡ |
Thông số kỹ thuật của Bu lông hóa chất Sanko, Hilti, Ramset
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của một số sản phẩm bu lông hóa chất phổ biến từ ba thương hiệu, giúp người dùng lựa chọn phù hợp:
Thương hiệu | Kích thước | Đường kính ren (mm) | Chiều dài (mm) | Đường kính khoan (mm) | Chiều sâu khoan (mm) | Cấp bền | Lực kéo (kN) | Lực cắt (kN) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sanko ER-36 | M12x160 | 12 | 160 | 14 | 110 | 5.8 | 25.0 | 20.0 |
Sanko ER-40W | M16x190 | 16 | 190 | 18 | 125 | 8.8 | 35.0 | 30.0 |
Hilti HAS-E | M10x130 | 10 | 130 | 12 | 90 | 5.8 | 20.0 | 15.0 |
Hilti HAS-U | M20x260 | 20 | 260 | 22 | 170 | 8.8 | 50.0 | 40.0 |
Ramset CS | M16x190 | 16 | 190 | 18 | 125 | 5.8 | 30.0 | 25.0 |
Ramset CS | M24x300 | 24 | 300 | 28 | 210 | 8.8 | 60.0 | 50.0 |
Giải thích thông số
- Đường kính ren: Kích thước danh định của thanh ren, từ M10 đến M30.
- Chiều dài: Tổng chiều dài thanh ren, phù hợp với độ sâu neo và kết cấu cần cố định.
- Đường kính và chiều sâu khoan: Quy định kích thước lỗ khoan để đảm bảo keo hóa chất bám dính hiệu quả.
- Cấp bền: Thể hiện độ bền kéo và độ cứng của thanh ren, ví dụ 8.8 có giới hạn bền 800 MPa.
- Lực kéo và lực cắt: Giá trị tải trọng tối đa mà bu lông hóa chất có thể chịu, phụ thuộc vào mác bê tông (thường tính cho bê tông C30/37).
Tiêu chuẩn sản xuất
- Sanko: Tuân thủ tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản) và được kiểm định theo ISO 834.
- Hilti: Đạt chứng nhận ETA, ICC-ES, phù hợp với môi trường rung động và động đất.
- Ramset: Đạt tiêu chuẩn ETA, ASTM, đảm bảo khả năng chịu lực trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng của Bu lông hóa chất Sanko, Hilti, Ramset
Bu lông hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ tính linh hoạt và độ bền cao. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
- Xây dựng dân dụng:
- Cấy thép chờ cho lan can, cầu thang thoát hiểm.
- Lắp đặt mái che, hệ thống canopy, khung nhôm kính.
- Cố định giá đỡ tủ điện, điều hòa, thiết bị nội thất.
- Công trình công nghiệp:
- Neo chân đế máy móc nặng, dây chuyền sản xuất.
- Lắp đặt kết cấu thép cho nhà xưởng, kho bãi.
- Cố định hệ thống đường ống, cáp điện trong nhà máy hóa chất.
- Giao thông và hạ tầng:
- Cấy thép cho cầu đường, hầm chui, cầu cảng.
- Lắp đặt biển báo, cột đèn giao thông.
- Neo đậu vận thăng, cẩu tháp trong xây dựng.
- Ứng dụng đặc biệt:
- Sanko ER-40W: Thi công dưới nước, phù hợp với cảng biển, bến cảng.
- Hilti HVU2: Neo tải trọng động trong các công trình chịu rung lắc, như nhà máy điện.
- Ramset Maxima 7: Cấy thép trong bê tông nứt, sửa chữa kết cấu sai lệch.
Hướng dẫn sử dụng Bu lông hóa chất
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi thi công bu lông hóa chất, cần tuân thủ quy trình sau:
Chuẩn bị dụng cụ
- Máy khoan bê tông với mũi khoan phù hợp (theo thông số kỹ thuật).
- Súng bơm keo (cho keo dạng tuýp) hoặc máy khoan có đầu nối (cho ống nhộng).
- Chổi quét, máy thổi bụi để vệ sinh lỗ khoan.
- Thanh ren và keo hóa chất chính hãng từ Sanko, Hilti hoặc Ramset.
Các bước thi công
- Khoan lỗ:
- Khoan lỗ trên bê tông hoặc đá với đường kính và chiều sâu theo thông số kỹ thuật (xem bảng thông số).
- Đảm bảo lỗ khoan vuông góc với bề mặt để thanh ren cố định chính xác.
- Vệ sinh lỗ khoan:
- Sử dụng chổi quét và máy thổi bụi để loại bỏ bụi, mảnh vụn.
- Lỗ khoan sạch sẽ tăng độ bám dính của keo hóa chất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực.
- Chuẩn bị keo hóa chất:
- Dạng ống nhộng: Đặt ống nhộng (Hilti HVU2, Ramset Maxima 7) trực tiếp vào lỗ khoan.
- Dạng tuýp keo: Lắp tuýp keo (Sanko ER-36, Hilti RE500, Ramset Epcon G5) vào súng bơm, bơm keo vào lỗ khoan đến khoảng 2/3 thể tích.
- Lắp đặt thanh ren:
- Xoay thanh ren vào lỗ khoan bằng tay hoặc máy khoan có đầu nối, đảm bảo keo phân bố đều quanh thanh ren.
- Với ống nhộng, thanh ren sẽ phá vỡ ống, trộn hai thành phần keo trong quá trình xoay.
- Đợi đông kết:
- Chờ keo đông cứng theo thời gian quy định (30-60 phút tùy nhiệt độ môi trường và loại keo).
- Không tác động lực lên thanh ren trong thời gian này để đảm bảo liên kết.
- Siết chặt:
- Gắn kết cấu cần cố định (bản mã, giá đỡ) lên thanh ren.
- Sử dụng cờ lê lực để siết đai ốc theo mô-men xoắn khuyến cáo từ nhà sản xuất.
Lưu ý khi thi công
- Kiểm tra vật liệu nền: Đảm bảo bê tông đạt mác tối thiểu C20/25 và không có cốt thép tại vị trí khoan.
- Sử dụng keo chính hãng: Keo giả hoặc không đúng loại sẽ làm giảm khả năng chịu lực.
- Bảo quản keo: Lưu trữ keo ở nơi khô ráo, nhiệt độ từ 5-25°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
- An toàn lao động: Đeo găng tay, kính bảo hộ khi bơm keo để tránh tiếp xúc với hóa chất.
Ưu điểm của Bu lông hóa chất Sanko, Hilti, Ramset
- Sanko:
- Giá thành cạnh tranh, đặc biệt với dòng ER-36.
- ER-40W thi công được trong môi trường nước, phù hợp với công trình cảng biển.
- Hỗ trợ kiểm định lực tại công trình, tăng độ tin cậy.
- Hilti:
- Công nghệ hybrid tiên tiến, không mùi, thân thiện với người thi công.
- Chịu tải trọng động và rung lắc tốt, phù hợp với công trình chịu động đất.
- Đa dạng kích thước và loại keo, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
- Ramset:
- Thời gian đông kết nhanh, đẩy nhanh tiến độ thi công.
- Keo Epcon G5 có độ bám dính cao, phù hợp với bê tông nứt.
- Giá thành hợp lý, phổ biến tại Việt Nam.
So sánh Bu lông hóa chất với Bu lông nở Rawlplug
Để hiểu rõ hơn về ưu điểm của bu lông hóa chất, dưới đây là bảng so sánh với bu lông nở Rawlplug:
Tiêu chí | Bu lông hóa chất (Sanko, Hilti, Ramset) | Bu lông nở Rawlplug |
---|---|---|
Cơ chế liên kết | Keo hóa chất tạo lực bám dính | Áo nở giãn tạo lực ma sát |
Khả năng chịu lực | Cao, chịu tải động và rung lắc (50-60 kN) | Trung bình (25-35 kN) |
Vật liệu nền | Bê tông nứt, không nứt, đá, gạch | Chủ yếu bê tông không nứt |
Môi trường thi công | Khô, ẩm ướt, dưới nước (Sanko ER-40W) | Chủ yếu khô ráo |
Chống ăn mòn | Xuất sắc (thanh ren inox 304/316) | Tốt (mạ kẽm, inox) |
Giá thành | Cao hơn, nhưng hiệu quả lâu dài | Thấp hơn, kinh tế |
Ứng dụng | Công trình phức tạp, tải trọng lớn | Công trình dân dụng, tải trọng vừa |
Nhận xét
- Bu lông hóa chất: Phù hợp với các công trình yêu cầu kỹ thuật cao, như cầu cảng, nhà máy điện, hoặc cải tạo kết cấu sai lệch. Tuy chi phí ban đầu cao, nhưng độ bền và an toàn vượt trội.
- Bu lông nở Rawlplug: Lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng dân dụng, nhưng hạn chế trong môi trường khắc nghiệt hoặc bê tông nứt.
Giá Bu lông hóa chất tại Việt Hàn Fastener
Giá bu lông hóa chất Sanko, Hilti, Ramset phụ thuộc vào kích thước, chất liệu, loại keo và số lượng đặt hàng. Việt Hàn Fastener cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cạnh tranh, cùng chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn.
Liên hệ để nhận báo giá chi tiết:
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
- Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
- Hotline: 0979293644
- Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
- Website: https://viethanfastener.com.vn/
Mua Bu lông hóa chất ở đâu uy tín?
Việt Hàn Fastener là địa chỉ đáng tin cậy để mua bu lông hóa chất Sanko, Hilti, Ramset chính hãng tại Hà Nội. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng: Có đầy đủ CO, CQ từ nhà sản xuất.
- Giá cả cạnh tranh: Chiết khấu cao cho các dự án lớn.
- Giao hàng nhanh: Trong 24h tại Hà Nội và 48h trên toàn quốc.
- Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng công trình.
Kết luận
Bu lông hóa chất Sanko, Hilti và Ramset là những giải pháp neo đậu hàng đầu, mang lại độ an toàn và hiệu quả vượt trội cho các công trình xây dựng. Với thông số kỹ thuật ấn tượng, khả năng chịu lực cao và tính linh hoạt trong thi công, các sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Việt Hàn Fastener, với trụ sở tại Hà Nội, tự hào là đối tác tin cậy, cung cấp bu lông hóa chất chính hãng cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
Hãy liên hệ ngay với Việt Hàn Fastener để được tư vấn và báo giá chi tiết. Cùng chúng tôi xây dựng những công trình bền vững, an toàn và chất lượng!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.