VÍT TRÍ LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU BẰNG DIN 913

Chú thích:

l – chiều dài của vít
d – đường kính danh nghĩa của ren
t – chiều sâu rãnh
dp – đường kính của ống phóng

Vật liệu sản xuất:
Thép không gỉ: Inox 201, Inox 304, Inox 316, Inox 316L, Inox 310, Inox 310S

Bảng theo DIN 913:

kích thước tính bằng mm
Đường kính d M1,4 M1,6 (M1,8) M2 M2,5 M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24
P 0,3 0,35 0,35 0,4 0,45 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5 2,5 2,5 3
df xấp xỉ Giới hạn dưới của đường kính ren nhỏ
dp tối đa 0,7 0,8 0,9 1 1,5 2 2,5 3,5 4 5,5 7 8,5 10 12 13 15 17 18
tối thiểu 0,45 0,55 0,65 0,75 1,25 1,75 2,25 3,2 3,7 5,2 6,64 8,14 9,64 11,57 12,57 14,57 16,57 17,57
e tối thiểu 0,803 0,803 0,803 1.003 1.427 1,73 2,3 2,87 3,44 4,58 5,72 6,86 6,86 9,15 11,43 11,43 13,72 13,72
S Trên danh nghĩa 0,7 0,7 0,7 0,9 1,3 1,5 2 2,5 3 4 5 6 6 số 8 10 10 12 12
tối thiểu 0,711 0,711 0,711 0,889 1,27 1,52 2,02 2,52 3,02 4,02 5,02 6,02 6,02 8.025 10.025 10.025 12.032 12.032
tối đa 0,724 0,724 0,724 0,902 1.295 1.545 2.045 2,56 3,08 4.095 5,095 6.095 6.095 8.115 10.115 10.115 12.142 12.142
t tối thiểu 0,6 0,7 0,8 0,8 1,2 1,2 1,5 2 2 3 4 4,8 5,6 6,4 7,2 số 8 9 10
tối thiểu 1,4 1,5 1,6 1,7 2 2 2,5 3 3,5 5 6 số 8 9 10 11 12 13,5 15
l Trọng lượng (7,85kg / dm3) kg / 1000 chiếc
Trên danh nghĩa tối thiểu tối đa
2 1,8 2,2
2,5 2,3 2,7 0,018 0,023 0,03
3 2,8 3,2 0,022 0,029 0,036 0,044 0,075 0,1
(3,5) 3,26 3,74
4 3,76 4,24 0,029 0,037 0,048 0,059 0,1 0,14 0,22
5 4,76 5,24 0,036 0,046 0,06 0,074 0,125 0,18 0,3 0,44
6 5,76 6,24 0,043 0,056 0,072 0,089 0,15 0,22 0,38 0,56 0,76
8 7,71 8,29 0,119 0,199 0,31 0,53 0,8 1,11 1.89
10 9,71 10,29 0,148 0,249 0,4 0,68 1,04 1,46 2,52 3,78
12 11,65 12,35 0,49 0,83 1,28 1,81 3,15 4,78
(14) 13,65 14,35
16 15,65 16,35 0,67 1,13 1,76 2,51 4,41 6,78 9,6
(18) 17,65 18,35
20 19,58 20,42 0,85 1,43 2,24 3,21 5,67 8,76 12,4 21,5 32,3
(22) 21,58 22,42
25 24,58 25,42 2,84 4,09 7,26 11,2 16 28 42,6 57
(28) 27,58 28,42
30 29,58 30,42 4,97 8,85 13,7 19,6 34,6 52,9 72
35 34,5 35,5 5,85 10,4 16,2 23,2 41,1 63,2 87
40 39,5 40,5 12 18,7 26,8 47,7 73,5 102
45 44,5 45,5 83,8 117
50 49,5 50,5 94,1 132
55 54,4 55,6 147
60 59,4 60,6 162

Lưu ý: Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này được cung cấp trên cơ sở “nguyên trạng” và “thường được sử dụng trong sản xuất” và bạn đồng ý rằng bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng thông tin đó. Trang web này không bảo đảm và không chịu trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý về tính chính xác hoặc tính hoàn chỉnh của thông tin và tài liệu có trong trang web này. Trong bất kỳ trường hợp nào, trang web sẽ không chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ khiếu nại, thiệt hại, tổn thất, chi phí, chi phí hoặc nghĩa vụ nào (bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do mất lợi nhuận, gián đoạn kinh doanh hoặc mất thông tin ) dẫn đến hoặc phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc bạn sử dụng hoặc không thể sử dụng trang web này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0917 014 816